Her persuasion was convincing enough to change his mind.
Dịch: Sự thuyết phục của cô ấy đủ thuyết phục để thay đổi quyết định của anh ấy.
He used his charm for persuasion in the negotiation.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng sức hút của mình để thuyết phục trong cuộc thương lượng.
The speaker's persuasion moved the audience.
Dịch: Sự thuyết phục của diễn giả đã làm cảm động khán giả.
Nước mắm tôm lên men, thường dùng làm gia vị trong ẩm thực Việt Nam