Her persuasion was convincing enough to change his mind.
Dịch: Sự thuyết phục của cô ấy đủ thuyết phục để thay đổi quyết định của anh ấy.
He used his charm for persuasion in the negotiation.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng sức hút của mình để thuyết phục trong cuộc thương lượng.
The speaker's persuasion moved the audience.
Dịch: Sự thuyết phục của diễn giả đã làm cảm động khán giả.
Héracles, một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với sức mạnh phi thường và những kỳ tích của mình.
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình
lừa đảo chiếm đoạt tài sản