I bought a new pair of basketball sneakers for the game.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày bóng rổ mới cho trận đấu.
He prefers wearing basketball sneakers for comfort.
Dịch: Anh ấy thích mang giày bóng rổ vì sự thoải mái.
giày thể thao bóng rổ
giày sân
bóng rổ
giày thể thao
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
mũ nón che nắng
cảm thấy phẫn nộ, tức giận
cặp đôi nổi tiếng
an ninh quốc gia
ai cũng quý
Tăng trưởng mạnh mẽ
nhận thức
Quốc gia thành viên NATO