I bought a new pair of basketball sneakers for the game.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày bóng rổ mới cho trận đấu.
He prefers wearing basketball sneakers for comfort.
Dịch: Anh ấy thích mang giày bóng rổ vì sự thoải mái.
giày thể thao bóng rổ
giày sân
bóng rổ
giày thể thao
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Bi kịch gia đình
Thông dịch là cha mẹ của vợ hoặc chồng.
Tiết lộ, công bố
bận công việc riêng
Bộ ấm chén
Siêu cường
bơm chân không
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói