I bought a new pair of basketball sneakers for the game.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày bóng rổ mới cho trận đấu.
He prefers wearing basketball sneakers for comfort.
Dịch: Anh ấy thích mang giày bóng rổ vì sự thoải mái.
giày thể thao bóng rổ
giày sân
bóng rổ
giày thể thao
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mốc cao kỷ lục
chất tạo gel
nhãn khoa
viết
Bài phóng sự đặc biệt
không gian ven biển
Z Go Global
kỷ niệm lần đầu