I bought a new pair of basketball sneakers for the game.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày bóng rổ mới cho trận đấu.
He prefers wearing basketball sneakers for comfort.
Dịch: Anh ấy thích mang giày bóng rổ vì sự thoải mái.
giày thể thao bóng rổ
giày sân
bóng rổ
giày thể thao
07/11/2025
/bɛt/
sau đó
nước táo
ứng dụng iOS
nhắc nhở về cái chết
khu vực đổ rác
Ngành sản xuất
Điểm tham quan du lịch
tránh xa, kiêng cử