His confession was unexpected.
Dịch: Lời thú tội của anh ấy thật bất ngờ.
She made a confession about her past.
Dịch: Cô ấy đã thú nhận về quá khứ của mình.
The confession helped him find peace.
Dịch: Lời thú tội đã giúp anh ấy tìm thấy sự bình yên.
sự thừa nhận
người thú tội
sự tiết lộ
thú tội
07/11/2025
/bɛt/
biểu đồ tròn
quan điểm đầy hy vọng
tình huống lộn xộn
làm rõ, làm sáng tỏ
Truy cập nhanh
Đóng góp đáng kể
rượu whiskey
Tiền không tự dưng đến