His confession was unexpected.
Dịch: Lời thú tội của anh ấy thật bất ngờ.
She made a confession about her past.
Dịch: Cô ấy đã thú nhận về quá khứ của mình.
The confession helped him find peace.
Dịch: Lời thú tội đã giúp anh ấy tìm thấy sự bình yên.
sự thừa nhận
người thú tội
sự tiết lộ
thú tội
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cuộc sống khó khăn
yêu cầu thu hồi
chiều sâu trường ảnh (thị giác)
ba lần
Bánh mì xúc xích heo Việt Nam
sữa dừa
dạng sóng
chính trị cánh hữu