Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "confess"

noun
love confession
/lʌv kənˈfɛʃən/

Lời tỏ tình

noun
heartfelt confession
/ˈhɑːrtfelt kənˈfeʃən/

lời thú tội chân thành

verb
confess deed
/kənˈfes diːd/

thú tội

noun
confessionary
/kənˈfɛʃəˌnɛri/

sự xưng tội

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

sự thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

sự thú tội

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Sự thú nhận, lời thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Sự thú tội, lời thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Lời thú tội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY