Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "confess"

verb
confess deed
/kənˈfes diːd/

thú tội

noun
confessionary
/kənˈfɛʃəˌnɛri/

sự xưng tội

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

sự thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Sự thú nhận, lời thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

sự thú tội

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Sự thú tội, lời thú nhận

noun
confession
/kənˈfɛʃən/

Lời thú tội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY