His connivance in the scheme was shocking.
Dịch: Sự thông đồng của anh ta trong kế hoạch thật sốc.
They acted with connivance to cover up the truth.
Dịch: Họ hành động với sự đồng lõa để che giấu sự thật.
sự thông đồng
sự đồng lõa
thông đồng
thông đồng (dạng hiện tại)
08/11/2025
/lɛt/
Hệ chuyên gia
chịu trận, gánh chịu hậu quả
Ý tưởng có tầm nhìn
ghi điểm mạnh mẽ
giành cúp
trà chua
bác bỏ những quan niệm
Nhóm dưới 65 tuổi