His connivance in the scheme was shocking.
Dịch: Sự thông đồng của anh ta trong kế hoạch thật sốc.
They acted with connivance to cover up the truth.
Dịch: Họ hành động với sự đồng lõa để che giấu sự thật.
bản ghi âm hoặc chương trình phát sóng kỹ thuật số mà người nghe có thể tải xuống hoặc phát trực tuyến