His connivance in the scheme was shocking.
Dịch: Sự thông đồng của anh ta trong kế hoạch thật sốc.
They acted with connivance to cover up the truth.
Dịch: Họ hành động với sự đồng lõa để che giấu sự thật.
sự thông đồng
sự đồng lõa
thông đồng
thông đồng (dạng hiện tại)
07/11/2025
/bɛt/
quá trình sáng tạo
vị chua, độ chua
Chung sống hòa thuận
giường đôi
trường công lập
sự cạnh tranh gay gắt
bằng cấp cao hơn
Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến