The king's abdication shocked the nation.
Dịch: Sự thoái vị của nhà vua đã gây sốc cho quốc gia.
His abdication from the presidency was unexpected.
Dịch: Việc ông từ chức tổng thống là điều không ai ngờ tới.
sự từ chức
sự từ bỏ
người thoái vị
thoái vị
12/06/2025
/æd tuː/
liên minh vắc xin
thói quen nấu ăn
rối, làm rối, mắc vào
công thức hóa học
doanh nghiệp địa phương
vịt đực
gian lận hải quan
Import and export activities or trade