The king's abdication shocked the nation.
Dịch: Sự thoái vị của nhà vua đã gây sốc cho quốc gia.
His abdication from the presidency was unexpected.
Dịch: Việc ông từ chức tổng thống là điều không ai ngờ tới.
sự từ chức
sự từ bỏ
người thoái vị
thoái vị
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Không cần phải lo lắng
tính không bền vững
đồng hồ pin
giá trị xã hội
chính sách thiết thực
mắc kẹt ra ngoài
Danh mục sản phẩm
tái tạo toàn bộ bộ xương