I have a liking for classical music.
Dịch: Tôi có sự thích thú với nhạc cổ điển.
Her liking for animals is well known.
Dịch: Sự yêu thích động vật của cô ấy thì ai cũng biết.
sự yêu mến
sự ưu tiên
sự thích thú
thích
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
bữa ăn kiểu Nhật
người lính chết
an ninh trật tự
dàn xếp tỷ số
Khả năng nghe
dẫn đến lo âu
Sự ghi nhớ, sự học thuộc lòng
tìm kiếm sách