I have a liking for classical music.
Dịch: Tôi có sự thích thú với nhạc cổ điển.
Her liking for animals is well known.
Dịch: Sự yêu thích động vật của cô ấy thì ai cũng biết.
sự yêu mến
sự ưu tiên
sự thích thú
thích
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lập kế hoạch đám cưới
văn hóa quán cà phê
sò biển
Cuộc sống ngoài trời
kỷ luật bản thân
ghi chú, chú thích
Chất liệu cao cấp
rau xanh xào