The execution of the plan was successful.
Dịch: Sự thi hành kế hoạch đã thành công.
He was sentenced to execution for his crimes.
Dịch: Anh ta bị kết án tử hình vì tội ác của mình.
thực hiện
người thi hành
thi hành
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ngựa có cánh
sự đau khổ, nỗi đau
ngôn ngữ nước ngoài
người hấp dẫn nhất
giờ nghỉ ăn nhẹ
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
Trẻ đẹp át cả
Thực phẩm giàu dinh dưỡng