Let's take a snack break before we continue working.
Dịch: Hãy nghỉ ăn nhẹ trước khi chúng ta tiếp tục làm việc.
During the snack break, everyone enjoyed some fruits and nuts.
Dịch: Trong giờ nghỉ ăn nhẹ, mọi người thưởng thức một số trái cây và hạt.