Her illness was a great affliction.
Dịch: Căn bệnh của cô ấy là một nỗi đau lớn.
He spoke about the afflictions of war.
Dịch: Anh ấy nói về những nỗi khổ của chiến tranh.
nỗi khổ
nỗi lo âu
tình trạng bị đau khổ
làm đau khổ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sự hận thù, sự oán giận
đà điểu Casuari
phạm lỗi trong vòng cấm
lý do vi hiến
trống, bỏ trống
thạch anh
gấu bông
chấp nhận nhập học