Her illness was a great affliction.
Dịch: Căn bệnh của cô ấy là một nỗi đau lớn.
He spoke about the afflictions of war.
Dịch: Anh ấy nói về những nỗi khổ của chiến tranh.
nỗi khổ
nỗi lo âu
tình trạng bị đau khổ
làm đau khổ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hợp lệ
yêu cầu học thuật
thiếu sót trong kiểm tra
Quần rộng
tinh thần cầu thủ
quần đảo
cộng sự thân thiết
Nhu cầu cao