The rendering of the artwork was impressive.
Dịch: Sự thể hiện của tác phẩm nghệ thuật thật ấn tượng.
The rendering of the 3D model took several hours.
Dịch: Sự thể hiện của mô hình 3D mất vài giờ.
hình ảnh
trình bày
sự thể hiện
thể hiện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giải thích chi tiết
ủy ban tổ chức sự kiện
công nghệ mRNA tiên tiến nhất
kho tàng tài liệu
đi làm
bể chứa nước thải
cá nhân đáng chú ý
Trần tục, thế tục