The rendering of the artwork was impressive.
Dịch: Sự thể hiện của tác phẩm nghệ thuật thật ấn tượng.
The rendering of the 3D model took several hours.
Dịch: Sự thể hiện của mô hình 3D mất vài giờ.
hình ảnh
trình bày
sự thể hiện
thể hiện
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trào phúng
chăm sóc cá nhân
bánh pastry nhiều lớp
sự tham gia học đường
khó khăn tài chính
Sử dụng lặp đi lặp lại
áo thun bó sát
Cầu thủ trẻ