Smart surveillance systems are increasingly used in public spaces.
Dịch: Các hệ thống giám sát thông minh ngày càng được sử dụng nhiều hơn ở những không gian công cộng.
The city is implementing smart surveillance to improve safety.
Dịch: Thành phố đang triển khai giám sát thông minh để cải thiện an ninh.
tính chất mang tính sân khấu hoặc kịch tính, thường nhằm gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện cảm xúc quá mức