I love the rich flavor of egg yolk cake.
Dịch: Tôi thích hương vị đậm đà của bánh trứng lòng đỏ.
She baked an egg yolk cake for the celebration.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh trứng lòng đỏ cho buổi lễ.
bánh lòng đỏ
bánh vàng
bánh
nướng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Món ăn biểu tượng
khổ qua
thân thiện, dễ gần
chiêm bái tham quan
Thế hệ Alpha
sự kiện ra mắt
thú nuôi
nụ cười mỉa mai