The company was accused of infringement of interests.
Dịch: Công ty bị cáo buộc xâm phạm lợi ích.
This action constitutes an infringement of interests.
Dịch: Hành động này cấu thành hành vi xâm phạm lợi ích.
vi phạm lợi ích
xâm phạm quyền lợi
xâm phạm
mang tính xâm phạm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
không ai ngờ tới
An ninh chuỗi cung ứng
khu vực Bắc Trung Mỹ
tỷ lệ hiện mắc đột quỵ
Người mua bảo hiểm
người hâm mộ trầm trồ
mái vòm
rắn rần loạt ảnh