The movie was a letdown after all the hype.
Dịch: Bộ phim đã khiến tôi thất vọng sau tất cả sự quảng cáo.
Her reaction was a real letdown.
Dịch: Phản ứng của cô ấy thật sự là một sự thất vọng.
sự thất vọng
sự hụt hẫng
làm thất vọng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Gió nhẹ
bằng cấp y tế
nhiều nhà sư và ni cô
sụn
Đảng Quyền lực Nhân dân
nghề bán hàng
hoạt động hàng không
một triệu phần