The accountant was charged with embezzlement after the audit.
Dịch: Kế toán đã bị buộc tội tham ô sau cuộc kiểm toán.
Embezzlement often leads to severe legal consequences.
Dịch: Tham ô thường dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
sự chiếm đoạt
trộm cắp
người tham ô
tham ô
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuyển đổi nâng cao
ghế nằm
Nghệ sĩ triển vọng
túi vải nến thơm
nhóm cầu thủ
biến dạng, dị dạng
Sức khỏe sinh sản nam giới
kiểm tra sức khỏe định kỳ