His unexpected involvement complicated the matter.
Dịch: Sự tham gia bất ngờ của anh ấy đã làm phức tạp thêm vấn đề.
The project suffered from their unexpected involvement.
Dịch: Dự án bị ảnh hưởng do sự can dự bất ngờ của họ.
Ung thư tuyến (gây ra bởi sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến trong cơ thể)