His unexpected involvement complicated the matter.
Dịch: Sự tham gia bất ngờ của anh ấy đã làm phức tạp thêm vấn đề.
The project suffered from their unexpected involvement.
Dịch: Dự án bị ảnh hưởng do sự can dự bất ngờ của họ.
Sự tham gia không lường trước
Sự can thiệp bất ngờ
bất ngờ
liên quan
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nộp đủ tiền
cạo da
nhân sự quân đội
vật cản lớn nhất
dị ứng với sản phẩm từ sữa
Mùi khét
hoa nhện
giải tỏa cơn giận