Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
annual fee refund
/ˈænjuəl fiː ˈriːfʌnd/
hoàn phí thường niên
noun phrase
Substance and soul
/ˈsʌbstəns ænd soʊl/
Bản chất và tâm hồn
noun
Director boyfriend
/dəˈrektər ˈbɔɪfrend/
bạn trai đạo diễn
adverb
routinely
/ruːˈtiːnli/
một cách thường xuyên, đều đặn
noun
exhibition fair
/ˌɛksɪˈbɪʃən fɛr/
hội chợ triển lãm
noun
rainy night
/ˈreɪni naɪt/
đêm mưa
verb
keeping fit
/ˈkiːpɪŋ fɪt/
Giữ dáng
noun
hip hop
/hɪp hɒp/
Thể loại nhạc hip hop, bao gồm rap, DJing, b-boying và graffiti.