The new marketing strategy will boost sales.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới sẽ tăng cường doanh số.
He took a caffeine boost to stay awake.
Dịch: Anh ấy đã uống cà phê để tăng cường sức tỉnh táo.
nâng cao
khuếch đại
sự tăng cường
tăng cường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Học sinh có hoàn cảnh khó khăn
khung quản trị
Không khí Tết
thử thách trí tuệ
gia đình hạnh phúc
Đảm bảo hậu cần
hội đồng thi
mắng mỏ