His state of health is improving.
Dịch: Tình trạng sức khỏe của anh ấy đang được cải thiện.
The doctor asked about my state of health.
Dịch: Bác sĩ hỏi về tình trạng sức khỏe của tôi.
tình trạng sức khoẻ
điều kiện thể chất
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Hợp tác với MSB
cảm giác tê tê
sự diễn đạt lại
neo lại, buộc lại (tàu thuyền)
biểu tượng của vẻ đẹp nhã nhặn
chữa lành nhanh chóng
đi ngược lại, theo hướng ngược lại
thìa múc canh