The water is too cold to swim in.
Dịch: Nước quá lạnh để bơi.
She gave me a cold stare.
Dịch: Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt lạnh lùng.
It gets really cold in winter.
Dịch: Mùa đông trời rất lạnh.
lạnh
mát
băng giá
sự lạnh
làm mát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhân viên chính phủ
chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản
cơ quan khí tượng
tháng bảy
bảng thông tin
luyện tập kháng lực
Cây phượng vĩ
thành viên của một phe phái