The recurrence of the disease was alarming.
Dịch: Sự tái diễn của bệnh này thật đáng lo ngại.
She noted the recurrence of certain themes in his work.
Dịch: Cô ấy ghi chú về sự tái diễn của một số chủ đề trong tác phẩm của anh ấy.
sự lặp lại
sự tái diễn
tái diễn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lưỡng cư
trẻ hóa da mặt
không công bằng
vận động viên nghiệp dư
kiểm tra
cát tinh chiếu rồi
nông trại, trang trại
bác bỏ, chứng minh là sai