That trip was a time to remember.
Dịch: Chuyến đi đó là một thời để nhớ.
This song always reminds me of a time to remember.
Dịch: Bài hát này luôn gợi cho tôi về một thời để nhớ.
Khoảnh khắc hoài niệm
Giai đoạn đáng nhớ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vòng bán kết
khu ẩm thực
Người bỏ học
bán hết
khu vực tập luyện
hộc đựng hành lý phía sau xe đạp
Ký hiệu học
Mất động lực, thiếu cảm hứng hoặc sự tự tin để tiếp tục hoặc hoàn thành một việc gì đó