The fall in production led to higher prices.
Dịch: Sự sụt giảm sản lượng dẫn đến giá cả tăng cao.
There has been a sharp fall in production this year.
Dịch: Đã có một sự sụt giảm mạnh trong sản xuất năm nay.
sự suy giảm sản lượng
sự giảm sản xuất
giảm
sự giảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Quy định làm việc
ảnh chụp visa
nhập lại
an ninh quốc tế
Thời điểm thuận lợi
phân tích định tính
vô giá trị
Giám sát lớp học