The film featured a scene of fleeting nudity.
Dịch: Bộ phim có một cảnh trần truồng thoáng qua.
Her painting captured the fleeting nudity of the model.
Dịch: Bức tranh của cô ấy đã nắm bắt được khoảnh khắc trần truồng thoáng qua của người mẫu.
khoảnh khắc trần trụi
lộ hàng thoáng qua
thoáng qua
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sổ cái phân tán
thu nhập ổn định
chai không đều
Rủi ro an ninh thông tin
sự tinh tế duyên dáng
lời chào
gạch
carbohydrate là chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm, cung cấp năng lượng cho cơ thể.