Let's come together to solve this problem.
Dịch: Hãy tụ hợp lại để giải quyết vấn đề này.
The community came together to support the local charity.
Dịch: Cộng đồng đã đến với nhau để ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.
tụ họp
lắp ráp
sự tụ hợp
đến
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hoạt động nhóm
Thương hiệu cổ điển
tội ác, thói hư tật xấu
thị trường giá trị cao
sợi từ vỏ dừa
ứ đọng nước tiểu
lối đi vào nhà
sự thất vọng