The culinary professional prepared an exquisite meal.
Dịch: Chuyên gia ẩm thực đã chuẩn bị một bữa ăn tinh tế.
She studied for years to become a culinary professional.
Dịch: Cô ấy đã học trong nhiều năm để trở thành một chuyên gia ẩm thực.
đầu bếp
chuyên gia ẩm thực
nghệ thuật ẩm thực
thực hành ẩm thực
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Khéo né tránh
mù hoàn toàn
cột điện
Phó Thủ tướng phụ trách
sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn
hạt cườm pha lê
Phó giám đốc
hài kịch ứng tác