Her vitality is inspiring to everyone around her.
Dịch: Sự sống động của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Regular exercise contributes to physical vitality.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức sống thể chất.
năng lượng
sự sống động
sống còn
làm hồi sinh
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khó khăn kinh tế
các bài viết liên quan
Khóa học thông thường
Củng cố nền kinh tế, tăng cường sức mạnh kinh tế
Đau thần kinh tọa
sự nhút nhát
sự thịnh vượng của gia đình
xương cánh tay