Her vitality is inspiring to everyone around her.
Dịch: Sự sống động của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Regular exercise contributes to physical vitality.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức sống thể chất.
năng lượng
sự sống động
sống còn
làm hồi sinh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thiết bị phát trực tuyến
người dân ngăn chặn
cửa hàng vintage
cửa hàng quần áo
Dầu bạc hà
chính sách công nghiệp
hợp đồng ngầm
Yêu cầu cấp dưỡng vợ/chồng