She made an everlasting promise to love him forever.
Dịch: Cô đã hứa một lời hứa vĩnh cửu sẽ yêu anh mãi mãi.
Their everlasting promise brought them closer together.
Dịch: Lời hứa vĩnh cửu của họ đã đưa họ lại gần nhau hơn.
lời thề vĩnh cửu
lời hứa vô tận
lời hứa
hứa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vượt qua thử thách
Chiến lược game hóa
yêu thích tự do
Dãy núi Pamir
cá kiếm
mưa dột
xe tải kéo
cải cách quản trị