She graduated with distinction from the university.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp với danh dự từ trường đại học.
He was proud to have graduated with distinction in his field.
Dịch: Anh ấy tự hào vì đã tốt nghiệp với danh dự trong lĩnh vực của mình.
tốt nghiệp với danh hiệu
tốt nghiệp với thành tích
danh dự
tốt nghiệp
07/11/2025
/bɛt/
bắp đùi trước (cơ bắp ở phía trước đùi)
Người tham gia đấu giá
người phụ nữ ẩn dật, sống khép kín
Vàng trang sức
cố vấn thị trường vốn
Bạn cùng lớp đặc quyền
nguồn tài liệu tham khảo
Bờ kè