His fearfulness prevented him from trying new things.
Dịch: Sự sợ hãi của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thử những điều mới.
The fearfulness of the situation made everyone anxious.
Dịch: Sự sợ hãi của tình huống đã khiến mọi người lo lắng.
nỗi sợ
sự lo lắng
nỗi sợ hãi
sợ hãi
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nốt vẽ tranh
Bút lông dầu
giá
nốt ruồi
rau dền Malabar
chăm sóc cá nhân
đánh giá học thuật
loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu