She has a beauty spot on her cheek.
Dịch: Cô ấy có một nốt ruồi trên má.
Many people consider beauty spots attractive.
Dịch: Nhiều người coi nốt ruồi là hấp dẫn.
nốt ruồi
dấu hiệu đẹp
vẻ đẹp
điểm
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
phần tử phân tử khổng lồ
quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng
tai nạn dưới nước
đối tượng bay
kỷ niệm ngày cưới của một cặp đôi
Được mua nhiều lần
không gian ngập tràn ánh sáng
quan tâm