Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

bottom feeder

/ˈbɒtəm ˈfiːdə/

loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu

noun
dictionary

Định nghĩa

Bottom feeder có nghĩa là Loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu
Ngoài ra bottom feeder còn có nghĩa là người hoặc tổ chức lợi dụng người khác, kẻ ăn bám

Ví dụ chi tiết

The bottom feeder at the party was only interested in the free food.

Dịch: Kẻ ăn bám ở bữa tiệc chỉ quan tâm đến đồ ăn miễn phí.

He’s a bottom feeder in the business world, taking advantage of weaker companies.

Dịch: Anh ta là một kẻ hạ lưu trong thế giới kinh doanh, lợi dụng những công ty yếu hơn.

Từ đồng nghĩa

scavenger

kẻ ăn xác

leech

kẻ ăn bám

Họ từ vựng

noun

bottom feeding

đời sống đáy

verb

to bottom feed

sống nhờ vào người khác

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

scavenger
opportunist

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
international impression
/ˌɪntərˈnæʃənəl ɪmˈpreʃən/

ấn tượng quốc tế

noun
deadline
/ˈdɛd.laɪn/

thời hạn

noun
marine swimming
/məˈrin ˈswɪmɪŋ/

bơi lội biển

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
authorship
/ˈɔːθərʃɪp/

tác giả

noun
slippery road sign
/ˈslɪpəri roʊd saɪn/

Biển báo đường trơn

adjective
clingy
/ˈklɪŋi/

dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức

noun
compatibility
/kəmˌpætəˈbɪlɪti/

sự tương thích

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 982 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1264 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1235 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1864 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1503 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1530 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1260 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 982 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1264 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1235 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1864 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1503 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1530 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1260 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 982 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1264 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1235 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY