The conductor led the orchestra with great skill.
Dịch: Người chỉ huy đã dẫn dắt dàn nhạc với kỹ năng tuyệt vời.
In physics, a conductor allows electricity to flow through it.
Dịch: Trong vật lý, một chất dẫn điện cho phép dòng điện chạy qua.
The conductor raised his baton to signal the start of the performance.
Dịch: Người chỉ huy đã giơ gậy chỉ huy để ra hiệu bắt đầu buổi biểu diễn.