He bought a horse-related book about riding techniques.
Dịch: Anh ấy mua một cuốn sách liên quan đến ngựa về kỹ thuật cưỡi ngựa.
The festival featured many horse-related activities.
Dịch: Lễ hội có nhiều hoạt động liên quan đến ngựa.
thuộc ngựa
liên quan đến ngựa
kỹ năng cưỡi ngựa
huấn luyện ngựa
12/06/2025
/æd tuː/
Trình giả lập
kết cấu bê tông cốt thép
thuộc về nhân đạo; có lòng nhân ái
biểu tượng kiến trúc
tham gia
Giải hạng nhì
ra khỏi giường
người hỏi, người điều tra