He bought a horse-related book about riding techniques.
Dịch: Anh ấy mua một cuốn sách liên quan đến ngựa về kỹ thuật cưỡi ngựa.
The festival featured many horse-related activities.
Dịch: Lễ hội có nhiều hoạt động liên quan đến ngựa.
thuộc ngựa
liên quan đến ngựa
kỹ năng cưỡi ngựa
huấn luyện ngựa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chương trình khen thưởng
khuấy động đam mê
tự phê bình
chuyến công tác
xói mòn, làm mòn dần
Tôm muối
điều trị glaucoma bằng laser
học thêm