Her readiness to help others is admirable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
The team's readiness for the competition was evident.
Dịch: Sự sẵn sàng của đội cho cuộc thi là điều rõ ràng.
sự chuẩn bị
sự sẵn lòng
sẵn sàng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
từ bỏ
suy nghĩ theo nhóm
sự hiểu lầm văn hóa
Đại sứ Ý
mật ong tự nhiên
Viết kịch bản
Tổ chức Công đoàn cơ sở
máy chấm công