Her readiness to help others is admirable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
The team's readiness for the competition was evident.
Dịch: Sự sẵn sàng của đội cho cuộc thi là điều rõ ràng.
sự chuẩn bị
sự sẵn lòng
sẵn sàng
08/11/2025
/lɛt/
hoa kèn hồng
Tất cả sẽ ổn
chùm tia, chùm sáng
bột ca cao
người được đánh giá
giảng viên toàn thời gian
rút ngắn
bệnh viện quốc tế