His aberrant behavior was concerning to his friends.
Dịch: Hành vi khác thường của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The scientist's findings were based on aberrant data.
Dịch: Kết quả của nhà khoa học dựa trên dữ liệu bất thường.
khác biệt
bất thường
sự lệch lạc
thuộc về sự lệch lạc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bất cứ khi nào nó mở
vùng trung du miền Bắc
Sự giảm tốc, sự thay đổi để sống một cuộc sống đơn giản hơn
quả ổi
đang chờ đợi
Người bán thuốc, dược sĩ
bị bắt buộc phải đề cập
trọn bộ đêm nhạc