The wires were in a tangle.
Dịch: Các dây điện bị rối lại.
She tried to untangle her thoughts.
Dịch: Cô ấy cố gắng gỡ rối những suy nghĩ của mình.
làm rối
làm rối tơ
sự rối
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
gia đình 5 người
tôn trọng, lễ phép
đủ điều kiện
thuộc về chó
cá bơ
Đầu tư vào thanh niên
Thức ăn xa hoa, thường có hương vị phong phú, nhưng không tốt cho sức khỏe.
đánh giá rừng