The wires were in a tangle.
Dịch: Các dây điện bị rối lại.
She tried to untangle her thoughts.
Dịch: Cô ấy cố gắng gỡ rối những suy nghĩ của mình.
làm rối
làm rối tơ
sự rối
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
giấy kraft
Tư vấn hưu trí
Giải thích luật thành văn
lớp học từ bi
Màng lọc bị hư hỏng
nhà nghỉ trên núi
Số đăng ký kinh doanh
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ