Her dishevelment was evident after the long journey.
Dịch: Sự rối bời của cô ấy rõ ràng sau chuyến đi dài.
The room’s dishevelment made it hard to find anything.
Dịch: Sự lộn xộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.
sự hỗn độn
sự không gọn gàng
rối bời
làm rối bời
10/09/2025
/frɛntʃ/
Ba sinh viên giỏi
bất tử hóa, làm cho bất tử
Phủ định
háo hức đến thăm
chuỗi thắng
tuyển dụng theo hợp đồng
Phong cách tinh tế
trao đổi tù binh