The company announced figures for its quarterly earnings.
Dịch: Công ty đã công bố số liệu về thu nhập hàng quý của mình.
The government announced figures on the unemployment rate.
Dịch: Chính phủ đã công bố số liệu về tỷ lệ thất nghiệp.
công khai số liệu
xuất bản số liệu
sự công bố số liệu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự tinh khiết
trứng lên men
sự phân chia, bộ phận, sư đoàn
thì thầm, xì xào
Làn da được nuôi dưỡng
chữ t
đặt mục tiêu
được buộc, thắt chặt, liên kết