The museum underwent complete restoration after the fire.
Dịch: Viện bảo tàng đã trải qua sự phục hồi hoàn toàn sau vụ hỏa hoạn.
The complete restoration of the painting took several years.
Dịch: Việc phục hồi hoàn toàn bức tranh mất vài năm.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm