They enjoy strolling in the park.
Dịch: Họ thích đi dạo trong công viên.
She spent the afternoon strolling along the beach.
Dịch: Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đi dạo dọc bãi biển.
đi bộ
lang thang
cuộc đi dạo
đi dạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nứt hậu môn
Đã được gắn chip
cùng nhau thực hiện thử thách
Dấu hiệu thể hiện sự yêu thương hoặc quan tâm
tài liệu tham khảo
quán ăn chuẩn gu
Tôi thích tất cả các bạn
diễn đạt, phát âm rõ ràng