The company issued a categorical denial of any wrongdoing.
Dịch: Công ty đã đưa ra một lời phủ nhận dứt khoát về mọi hành vi sai trái.
The government gave a categorical denial that it was involved in the coup.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra một lời phủ nhận thẳng thừng rằng họ có liên quan đến cuộc đảo chính.
Trang squeeze, một trang web được thiết kế đặc biệt để thu thập thông tin từ người dùng, thường là thông qua biểu mẫu đăng ký.