The airing of the show was delayed.
Dịch: Sự phát sóng của chương trình đã bị trì hoãn.
Make sure to give the room some airing.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng phòng được thông gió.
buff (noun): người có cơ bắp, khỏe mạnh; buff (verb): làm tăng sức mạnh hoặc kích thước