The shelling of the city caused widespread damage.
Dịch: Việc pháo kích thành phố đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The shelling peas is a tedious task.
Dịch: Việc tách vỏ đậu Hà Lan là một công việc tẻ nhạt.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ