The stench of rotting garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải thối rữa tràn ngập không khí.
A foul stench emanated from the abandoned building.
Dịch: Một mùi hôi thối bốc ra từ tòa nhà bỏ hoang.
mùi hôi
mùi thối
có mùi hôi thối
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lối sống khác thường
Mua lại thời gian
báo cáo hàng năm
sự hội nhập thị trường
chứng khó tiểu, tiểu buốt
mời gọi, thu hút
bảng chuẩn bị
sự mê hoặc