The stench of rotting garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải thối rữa tràn ngập không khí.
A foul stench emanated from the abandoned building.
Dịch: Một mùi hôi thối bốc ra từ tòa nhà bỏ hoang.
mùi hôi
mùi thối
có mùi hôi thối
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xương rồng
visual xinh đẹp
xử lý lỗi
tiên đoán
tính năng quan trọng
quầy
Điều hòa sau phiên mã
chế độ dân chủ