The stench of rotting garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải thối rữa tràn ngập không khí.
A foul stench emanated from the abandoned building.
Dịch: Một mùi hôi thối bốc ra từ tòa nhà bỏ hoang.
mùi hôi
mùi thối
có mùi hôi thối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chị dâu
đánh thức nhẹ nhàng
hươu
bảo vệ mô
quá quá trời
Chủ tịch Samsung
luyện tập chuyên cần
Vô giá, không thể định giá