The store offers a wide assortment of products.
Dịch: Cửa hàng cung cấp một sự phân loại sản phẩm đa dạng.
She enjoys an assortment of fruits in her diet.
Dịch: Cô ấy thích một sự lựa chọn trái cây đa dạng trong chế độ ăn của mình.
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt