The store offers a wide assortment of products.
Dịch: Cửa hàng cung cấp một sự phân loại sản phẩm đa dạng.
She enjoys an assortment of fruits in her diet.
Dịch: Cô ấy thích một sự lựa chọn trái cây đa dạng trong chế độ ăn của mình.
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.