After falling behind in class, she needed some catch-up learning to keep up with her peers.
Dịch: Sau khi tụt lại trong lớp, cô ấy cần học bù để theo kịp bạn bè.
Catch-up learning programs can help students who struggle with the curriculum.
Dịch: Các chương trình học bù có thể giúp học sinh gặp khó khăn với chương trình học.
The school offers catch-up learning sessions for those who missed important lessons.
Dịch: Trường cung cấp các buổi học bù cho những học sinh đã bỏ lỡ các bài học quan trọng.
Người có khả năng yêu thương hoặc hấp dẫn về mặt tình dục với người khác mà không phân biệt giới tính.