The company declared bankruptcy after failing to pay its debts.
Dịch: Công ty đã tuyên bố phá sản sau khi không thể thanh toán các khoản nợ.
Many individuals face bankruptcy due to unexpected medical expenses.
Dịch: Nhiều cá nhân phải đối mặt với sự phá sản do chi phí y tế không mong đợi.
Bankruptcy can have long-lasting effects on one's credit score.
Dịch: Phá sản có thể có tác động lâu dài đến điểm tín dụng của một người.