This project will have a significant impact on the community.
Dịch: Dự án này sẽ tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.
His work had a lasting impact on the field.
Dịch: Công trình của anh ấy đã có tác động lâu dài đến lĩnh vực này.
tạo ra sự khác biệt
ảnh hưởng
tác động
có tính tác động
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
giờ kết thúc làm việc
kỹ thuật cứu sống
người ngu ngốc
bàn tay nở hoa
cuộc bỏ phiếu kín
một cách chua chát, cay đắng, hoặc tức giận
mùi hương đặc trưng
người ở trọ